Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commiserate
/kə'mizəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commiserate
/kəˈmɪzəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
thương hại, ái ngại, động lòng trắc ẩn
I
commiserated
with
her
on
the
loss
of
her
job
tôi ái ngại cho cô ta về việc cô mất việc làm
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] formal :to express sadness or sympathy for someone who has experienced something unpleasant
Friends
called
to
commiserate [=
sympathize
]
when
they
heard
that
he
had
to
cancel
the
trip
.
The
players
commiserated
over
/
about
their
loss
in
the
championship
game
. -
often
+
with
The
players
commiserated
with
each
other
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content