Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comminute
/'kɔminju:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
tán nhỏ, nghiền nhỏ
chia nhỏ (tài sản)
* Các từ tương tự:
comminuted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content