Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commingle
/kɔ'miɳgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commingle
/kəˈmɪŋgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
verb
-mingles; -mingled; -mingling
formal :to join or mix together :combine [no obj]
Fact
and
fiction
commingle
in
the
story
. [+
obj
]
He
commingled
his
personal
funds
with
money
from
the
business
. -
often
used
as
(
be
)
commingled
Fact
and
fiction
are
commingled
in
the
story
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content