Tính từ
[thuộc] buôn bán, [thuộc] thương mại, [thuộc] thương nghiệp, [thuộc] mậu dịch
commercial school
trường thương nghiệp
commercial treaty
hiệp ước thương mại
có hiệu quả kinh tế, có lời
vở kịch đã thành công về mặt hiệu quả kinh tế
mang tính thương mại
tiểu thuyết của bà ta viết hay mà cũng mang tính thương mại
để quảng cáo (radio, tivi)
tôi làm việc cho một đài phát thanh quảng cáo
Danh từ
buổi phát thanh quảng cáo; buổi truyền hình quảng cáo