Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commentator
/'kɒmenteitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commentator
/ˈkɑːmənˌteɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ on)
người tường thuật
nhà bình luận
a
commentator
on
political
events
nhà bình luận sự kiện chính trị
người chú giải
noun
plural -tors
[count] a person who discusses important people and events on television, in newspapers, etc.
a
political
commentator
social
commentators
a person who provides a description on a radio or television program of an event (such as a sports contest) as it is happening
a
sports
commentator
(
US
)
a
color
commentator [=
a
person
whose
job
is
to
make
interesting
comments
on
a
radio
or
television
broadcast
about
the
things
that
are
happening
in
a
sports
contest
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content