Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commentate
/'kɒmenteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commentate
/ˈkɑːmənˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on)
tường thuật (trên đài, trên tivi)
commentate
on
an
athletics
meeting
tường thuật một đại hội điền kinh
(không dùng ở thì tiếp diễn) làm nghề tường thuật (trên đài, trên tivi…)
verb
-tates; -tated; -tating
[no obj] :to provide a description on a radio or television program of an event (such as a sports contest) as it is happening
He
will
be
commentating
on
tomorrow
night's
game
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content