Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

commentary /'kɒməntri/  /'kɒmənteri/

  • Danh từ
    (+ on)
    bài bình luận
    (+ on, of) bài tường thuật (trên đài, trên tivi)
    a broadcast commentary of a football match
    bài phát thanh tường thuật một trận bóng đá
    (+ on) lời chú giải
    a Bible commentary
    bản chú giải kinh thánh