Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commendatory
/kɔ'mendətəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương
giới thiệu, tiến cử
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content