Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commemoration
/kə,memə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commemoration
/kəˌmɛməˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tưởng niệm
a
statue
in
commemoration
of
a
national
hero
pho tượng tưởng niệm một anh hùng dân tộc
noun
plural -tions
something (such as a special ceremony) that is intended to honor an important event or person from the past [count]
Several
well-known
celebrities
attended
the
commemoration. [
noncount
]
A
service
was
held
in
commemoration
of
the
battle
. [=
was
held
to
commemorate
the
battle
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content