Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commando
/kə'mɑ:ndəʊ/
/kə'mændəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commando
/kəˈmændoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều commandos, commandoes)
biệt kích, đặc công
noun
plural -dos or -does
[count] :a soldier who is trained to carry out surprise attacks on an enemy
an
army
commando -
often
used
before
another
noun
a
commando
raid
/
force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content