Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commandment
/kə'mɑ:ndmənt/
/kə'mændmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commandment
/kəˈmændmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn) lệnh
điều răn của Chúa (trong kinh thánh)
the Ten Commandments
mười điều răn của Chúa
noun
plural -ments
[count] :an important rule given by God that tells people how to behave
a
commandment
from
God
the
Ten
Commandments
in
the
Bible
the
First
Commandment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content