Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
commandeer
/,kɒmən'diə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
commandeer
/ˌkɑːmənˈdiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trưng dụng (nhà cửa, xe cộ) (thường cho quân đội)
verb
-deers; -deered; -deering
[+ obj] formal :to take (something, such as a vehicle or building) by force especially for military purposes
The
soldiers
commandeered
civilian
vehicles
to
help
transport
the
injured
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content