Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
command performance
/kə,mɑ:nd pə'fɔ:məns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
command performance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
buổi trình chiếu phục vụ nguyên thủ quốc gia
noun
plural ~ -mances
[count] :a special performance of a concert, play, etc., that is done at the request of an important person (such as a king)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content