Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ
    the comity of nation
    sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)