Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comfortless
/'kʌmfətlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
thiếu tiện nghi
a
comfortless
room
căn buồng thiếu tiện nghi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content