Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comfortably
/'kʌmfətəbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] thoải mái, [một cách] dễ chịu
[một cách] rõ ràng
he
won
the
race
comfortably
ông ta thắng cuộc chạy đua một cách dễ dàng
* Các từ tương tự:
comfortably off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content