Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comedic
/kəˈmiːdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] :of, relating to, or like a comedy
She
has
a
lot
of
comedic
talent
.
a
drama
with
comedic
elements
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content