Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

come-hither /,kʌm'hiðə[r]/  

  • Tính từ
    (cũ, khẩu ngữ)
    lẳng lơ khêu gợi
    a come-hither look
    cái liếc nhìn lẳng lơ khêu gợi