Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
come-down
/'kʌmdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự sa sút, sự xuống dốc
she
used
to
have
a
big
car
,
so
she
finds
it
a
bit
of
a
come-down
to
have
to
go
everywhere
by
bus
bà ta trước kia có một chiếc xe ôtô, nay đi đâu cũng phải đi xe buýt, bà cảm thấy như thể là một sự xuống dốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content