Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

come-down /'kʌmdaʊn/  

  • Danh từ
    sự sa sút, sự xuống dốc
    she used to have a big carso she finds it a bit of a come-down to have to go everywhere by bus
    bà ta trước kia có một chiếc xe ôtô, nay đi đâu cũng phải đi xe buýt, bà cảm thấy như thể là một sự xuống dốc