Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
combo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
combo
/ˈkɑːmboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (số nhiều combos)
(tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ
noun
plural -bos
[count] a small musical group that plays jazz or dance music
a
three-piece
jazz
combo
informal :a combination of different things
The
carpet
design
comes
in
three
different
color
combos
.
a
washer-dryer
combo
I
ordered
the
seafood
combo. [=
a
dish
that
includes
different
kinds
of
seafood
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content