Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
combination lock
/kɒmbi'nei∫nlɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
combination lock
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khóa chữ
noun
plural ~ locks
[count] :a lock that can only be opened by using a particular series of numbers of letters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content