Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
combatant
/'kɒmbətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
combatant
/kəmˈbætn̩t/
/Brit ˈk{scriptainv}mbətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chiến sĩ, chiến binh
noun
plural -ants
[count] :a person, group, or country that fights in a war or battle
Britain
was
a
main
/
major
combatant
in
World
War
II
. -
often
used
before
another
noun
combatant
ships
/
nations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content