Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
    sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
    (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)