Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
comatose
/'kəʊmətəʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
comatose
/ˈkoʊməˌtoʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(y học) hôn mê
gật gà buồn ngủ
feeling
comatose
after
a
large
meal
cảm thấy gật gà buồn ngủ sau một bữa chén no nê
* Các từ tương tự:
comatosely
adjective
in a coma
She
lay
in
a
comatose
state
.
comatose
patients
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content