Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
columnist
/'kɒləmnist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
columnist
/ˈkɑːləmnɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà báo chuyên mục
a
political
columnist
nhà báo chuyên mục chính trị
noun
plural -nists
[count] :a person who writes a newspaper or magazine column
a
gossip
/
sports
columnist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content