Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colporteur
/'kɔl,pɔ:tə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đi bán sách rong (chủ yếu sách về tôn giáo, kinh thánh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content