Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tô màu
    kiểu tô màu; cách dùng màu (của họa sĩ)
    màu da; nước da
    she has [avery fair colouring
    chị ta có nước da sáng màu
    phẩm màu (để pha vào thực phẩm)
    đậu đóng hộp này không pha phẩm màu