Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

colourful /'kʌləfəl/  

  • Tính từ
    (từ Mỹ colorful)
    nhiều màu sắc
    colourful material
    vải nhiều màu sắc, vải sặc sỡ
    sôi nổi, sống động
    a colourful life
    cuộc đời sôi nổi
    a colourful period of history
    một thời kỳ lịch sử sống động