Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colossus
/kə'lɒsəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colossus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều clossi)
tượng khổng lồ
(nghĩa bóng) người khổng lồ, vật khổng lồ
Mozart
is
a
colossus
among
composers
Mozart là một người khổng lồ trong làng soạn nhạc
noun
/kəˈlɑːsəs/ , pl -lossi /-ˈlɑːˌsaɪ/
[count] a huge statue
an
ancient
Egyptian
colossus
a very large or important person or thing
The
building
is
a
colossus
of
steel
and
glass
.
a
corporate
colossus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content