Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuộc địa
    a former British colony
    một thuộc địa cũ của Anh
    kiều dân; khu kiều dân; khu những người cùng nghề
    the America colony in Paris
    khu kiều dân Mỹ ở Paris
    an artists' colony
    khu nghệ sĩ
    (sinh vật) bầy, đoàn, tập đoàn
    a colony of ants
    đàn kiến