Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colonnaded
/'kɒləneidid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colonnade
/ˌkɑːləˈneɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có hàng cột
noun
plural -nades
[count] :a row of columns usually holding up a roof
A
colonnade
surrounds
the
courtyard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content