Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colonist
/'kɒlənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colonist
/ˈkɑːlənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người định cư đất mới
noun
plural -nists
[count] a person who lives in a colony
a person who helps to create a colony
British
colonists
settled
the
area
in
the
18
th
century
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content