Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colonel
/'kɜ:nl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colonel
/ˈkɚnn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân đội)
đại tá
* Các từ tương tự:
colonelcy
,
colonelship
noun
plural -nels
[count] :an officer of high rank in the army, air force, or marines :a military officer who ranks above a major
He
retired
as
a
colonel
in
the
air
force
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content