Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collusion
/kə'lu:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collusion
/kəˈluːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ with)
sự câu kết, sự thông đồng (với ai; giữa ai với ai)
there
was
collusion
between
the
two
witnesses
có sự câu kết giữa hai nhân chứng
she
acted
in
collusion
with
the
other
witness
chị ta câu kết với nhân chứng kia
noun
[noncount] :secret cooperation for an illegal or dishonest purpose
The
company
was
acting
in
collusion
with
manufacturers
to
inflate
prices
. -
often
+
between
She
uncovered
collusion
between
city
officials
and
certain
local
businesses
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content