Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collision course
/kə'liʒn,kɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collision course
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chiều hướng dẫn đến va chạm
the
Government
and
the
unions
are
on
a
collision
course
chính phủ và nghiệp đòan đang trên chiều hướng dẫn đến va chạm nhau
noun
on a collision course
Two people or things that are on a collision course are moving and will crash into each other if one of them doesn't change direction.
The
two
airplanes
were
on
a
collision
course
.
The
comet
was
on
a
collision
course
with
the
planet
. -
often
used
figuratively
The
government's
policies
are
putting
us
on
a
collision
course
with
economic
disaster
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content