Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colliery
/'kɒliəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colliery
/ˈkɑːljəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
mỏ than
noun
plural -lieries
[count] chiefly Brit :a coal mine and the buildings that are near it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content