Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collet
/'kɔlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vòng; vành; đai
mặt nhẫn (để khảm ngọc vào)
(kỹ thuật) ống kẹp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content