Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collectivism
/kə'lektivizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collectivism
/kəˈlɛktɪˌvɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa tập thể
noun
[noncount] :a political or economic system in which the government owns businesses, land, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content