Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collective ownership
/kə,lektiv'əʊnə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sở hữu tập thể (về ruộng đất, tư liệu sản xuất…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content