Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collective bargaining
/kə,lektiv'bɑ:giniŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collective bargaining
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự thương lượng tập thể giữa nghiệp đoàn và chủ thợ
noun
[noncount] :talks between an employer and the leaders of a union about how much a group of workers will be paid, how many hours they will work, etc.
The
next
round
of
collective
bargaining
is
scheduled
for
September
. -
often
used
before
another
noun
the
collective
bargaining
process
collective
bargaining
talks
a
collective
bargaining
agreement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content