Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thu gom, sự thu
    thùng thư này mỗi ngày có hai lần thu thư
    collection of taxes
    sự thu thuế
    bộ sưu tầm, bộ sưu tập
    a stamp collection
    bộ sưu tập tem
    sự quyên góp, tiền quyên góp
    a collection for famine relief
    sự quyên góp để cứu trợ nạn đói
    a large collection
    số tiền quyên góp lớn
    đóng; nhóm
    a collection of rubbish
    đống rác
    an odd collection of people
    một nhóm người kỳ cục