Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collation
/kə'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đối chiếu, sự so
Danh từ
bữa ăn nhẹ (thường là ăn nguội, ngoài giờ ăn bình thường)
a
cold
collation
after
the
funeral
bữa ăn nhẹ sau đám tang
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content