Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

collation /kə'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự đối chiếu, sự so
    Danh từ
    bữa ăn nhẹ (thường là ăn nguội, ngoài giờ ăn bình thường)
    a cold collation after the funeral
    bữa ăn nhẹ sau đám tang