Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collarette
/kɔlə'ret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cỏ áo viền đăng ten (của đàn bà)
cổ áo lông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content