Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
collaborator
/kɒ'læbəreitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
collaborator
/kəˈlæbəˌreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cộng tác, cộng tác viên
noun
plural -tors
[count] a person who works with another person or group in order to achieve or do something
She
thanked
her
collaborators
on
the
project
.
a person who helps an enemy who has invaded his or her country during a war
He
was
accused
of
being
a
Nazi
collaborator. [=
someone
who
collaborated
with
the
Nazis
in
World
War
II
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content