Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coliseum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coliseum
/ˌkɑːləˈsiːjəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đại hý trường La-mã
noun
plural -ums
[count] chiefly US :a large stadium or building for sports or entertainment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content