Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
colic
/'kɒlik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
colic
/ˈkɑːlɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
cơn đau bụng (đặc biệt là ở trẻ em)
* Các từ tương tự:
colicky
noun
[noncount] a sharp sudden pain in the stomach
a physical condition in which a baby is very uncomfortable and cries for long periods of time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content