Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold shoulder
/,kəʊld '∫əʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cold shoulder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
to give the cold shoulder to someone
đối xử lạnh nhạt với ai
after
he
left
his
wife
for
a
younger
woman
,
his
friends
all
gave
him
the
cold
shoulder
sau khi nó bỏ vợ theo một người đàn bà trẻ hơn, bạn bè nó đều đối xử lạnh nhạt với nó
noun
the cold shoulder
cold and unfriendly treatment from someone who knows you
He
got
the
cold
shoulder
from
his
former
boss
when
he
saw
him
at
a
restaurant
.
Most
of
the
other
professors
gave
him
the
cold
shoulder
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content