Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold cuts
/'kəʊld kʌts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cold cuts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
thịt nguội thái lát
noun
[plural] chiefly US :cold cooked meats (such as turkey, roast beef, or ham) that have been cut into thin slices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content