Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cold comfort
/,kəʊld 'kʌfət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cold comfort
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
điều an ủi nhạt phèo
after
losing
my
job
it
was
cold
comfort
to
be
told
I'd
won
the
office
raffle
sau khi mất việc thật là một điều an ủi nhạt phèo khi tôi được biết là đã trúng xổ số ở nơi làm việc cũ
noun
[noncount] :something that is good for a situation but does not make someone happy because the whole situation is still bad
The
good
news
about
the
economy
is
cold
comfort
to
people
who
have
lost
their
jobs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content